mục lục
- Введение в фульвокислоту калия
- Как фульвокислота калия действует в почве и растениях
- Преимущества использования фульвокислоты калия
- Распространенное применение в сельском хозяйстве и садоводстве
- Как использовать калийное удобрение на основе фульвокислоты
- Почему стоит выбрать Rutom Bio. Калийное удобрение на основе фульвокислоты?
- Lợi ích về môi trường và kinh tế
- Заключение
- Вопросы и ответы
Giới thiệu về Axit Fulvic Kali
Axit fulvic kali còn được gọi là kali fulvat, có hai loại sản phẩm tùy theo sự khác biệt về nguyên liệu thô. Một loại có nguồn gốc từ khoáng chất, loại còn lại được sản xuất bằng phương pháp sinh hóa.
Theo nghiên cứu của chúng tôi, chúng không hoàn toàn là những sản phẩm giống nhau.
Axit Fulvic là gì?
Có hai nguồn chính cung cấp axit fulvic: một là axit fulvic có nguồn gốc từ khoáng chất và nguồn còn lại là axit fulvic sinh hóa.
Axit fulvic từ khoáng chất là một phân bón hữu cơ và chất cải tạo đất được sử dụng để khắc phục các vấn đề về đất nông nghiệp. Đây là một loại axit humic được tạo thành từ các phân tử lớn và chủ yếu có nguồn gốc từ các khoáng chất giàu axit fulvic, như than non, than phong hóa và than bùn. Phân tử axit fulvic có các nhóm chức năng hoạt động hòa tan tốt trong nước, như nhóm hydroxyl và nhóm carboxyl. Các nhóm này dễ dàng được cây trồng hấp thụ. Là một chất cải tạo đất và là chất hiệp đồng phân bón chất lượng cao, nó có thể nâng cao độ pH của đất và giúp đất giữ được nhiều nước và phân bón hơn.
Mặt khác, fulvic sinh hóa axit chủ yếu chứa amino Axit Fulvic, axit hữu cơ, axit Fulvic và các thành phần khác. Chức năng chính của nó bao gồm, ngoài tác dụng của chính axit Fulvic, việc cung cấp năng lượng và chất dinh dưỡng bằng axit hữu cơ, chất hữu cơ và các chất khác để hỗ trợ sự sinh sản của vi sinh vật đất.
Axit Fulvic Kali (Kali Fulvat) là gì?
Tương tự như vậy, kali fulvat cũng được chia thành kali fulvat có nguồn gốc từ khoáng chất và kali fulvat sinh hóa.
Về việc sản xuất kali fulvat từ khoáng chất, bạn có thể bắt đầu với các nguyên liệu khoáng như than non và than phong hóa, vốn có hàm lượng axit fulvic rất cao, thường trên 30%. Nếu muốn thu được axit fulvic có độ tinh khiết cao từ những nguyên liệu thô này, bạn nên sử dụng dung dịch kiềm để hòa tan và kết tủa axit fulvic. Sau đó, có thể thu được axit fulvat thông qua quá trình tinh chế. Tiếp theo, kali fulvat được sản xuất thông qua phản ứng kali hóa (sử dụng NaOH và KOH), và cuối cùng, sản phẩm được sấy khô và tạo thành kali humate thành phẩm dạng rắn.
Kali fulvate sinh hóa, mặt khác, được sản xuất theo một cách khác. Các enzyme vi sinh vật phân hủy cellulose và lignin trong rơm và bã mía. Sau khi thủy phân bằng enzyme và chiết xuất, axit fulvic thủy phân sinh học bằng enzyme được chuyển thành dạng lỏng. Tiếp theo, dung dịch kali clorua được thêm vào để bắt đầu phản ứng tạo ra kali fulvate dạng lỏng. Sau khi giá trị pH được thay đổi, sản phẩm lỏng được sấy phun để tạo ra các sản phẩm axit fulvic sinh hóa dạng rắn.
Khi so sánh kali fulvate từ khoáng chất với kali fulvate từ hóa chất sinh học, loại đầu tiên có khả năng cải tạo đất tốt hơn và phối hợp với phân bón để giúp chúng hoạt động tốt hơn. Về mặt cung cấp năng lượng và chất dinh dưỡng cho vi sinh vật và thúc đẩy chúng sinh sản, kali fulvate từ khoáng chất chỉ tốt hơn một chút.
Axit Fulvic và Axit Humic: Sự khác biệt chính
Axit humic là thuật ngữ chung cho ba thành phần: axit fulvic, axit humic (axit humic nâu) và axit ulmic (axit humic đen). Axit fulvic là một loại axit humic; đây cũng là loại có hoạt tính cao nhất và độ hòa tan tốt nhất, đồng thời là thành phần quan trọng của axit humic. Theo nghĩa chặt chẽ, axit humic chủ yếu có nghĩa là axit ulmic (axit humic đen).
Các khía cạnh khác nhau:
- Độ hòa tan: Axit humic (theo nghĩa rộng) chỉ tan trong dung dịch kiềm; không tan trong nước hoặc dung dịch axit. Ngược lại, axit fulvic có thể tan trong nước, dung dịch axit và dung dịch kiềm.
- Trọng lượng phân tử: Axit humic (theo nghĩa rộng) có trọng lượng phân tử lớn và cấu trúc phức tạp. Ngược lại, axit fulvic là một phân tử nhỏ với cấu trúc đơn giản.
- Màu sắc: Axit humic có màu đen xám, trong khi axit fulvic có màu vàng nâu hoặc đen.
- Nhóm chức năng: Axit fulvic có rất nhiều nhóm chức năng, trong khi axit humic (theo nghĩa rộng) chỉ có một số ít, như nhóm cacboxyl và nhóm hydroxyl.
- Tính ổn định: Axit humic rất ổn định, nhưng axit fulvic thì không ổn định như vậy.
- Hoạt động sinh học: Axit humic (theo nghĩa rộng) không có nhiều tác dụng đối với sinh vật sống. Nhiệm vụ chính của nó là giữ nước và phân bón. Mặt khác, axit fulvic có rất nhiều hoạt tính sinh học, chẳng hạn như giúp cây trồng phát triển.
Axit Fulvic Kali hoạt động như thế nào trong đất và cây trồng
Cơ chế hoạt động của phân bón kali fulvat ở cấp độ đất và cây trồng là hỗ trợ lẫn nhau, với tác dụng cuối cùng là cải thiện chất lượng đất và thúc đẩy sự phát triển sinh học.
Cải tạo đất: 3 chức năng chính
1.1 Cải thiện cấu trúc vật lý của đất bằng cách thúc đẩy sự hình thành các tập hợp và tăng khả năng giữ nước và phân bón của đất
Các hạt cốt liệu có kích thước từ 0,25 đến 10 mm là thành phần quan trọng nhất của cấu trúc vật lý đất tốt. Phân kali fulvate thực hiện điều này bằng cách hình thành các liên kết hydro và liên kết ion mang điện tích dương trong đất (thông qua các ion canxi, magie, v.v.). Các hạt keo đại phân tử tích điện âm của kali fulvate liên kết các hạt đất thành các cấu trúc cốt liệu ổn định. Bên trong các cốt liệu này có cấu trúc xốp, giúp đất thấm tốt hơn và giữ nước và phân bón tốt hơn. Quá trình này cũng giúp đất không bị nén quá mức.
1.2 Điều chỉnh đất Tính chất hóa học bằng cách điều chỉnh độ pH và giảm nguy cơ kim loại nặng
Bản chất keo lưỡng tính của kali fulvat đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa đất:
Đệm pH đất: Khi đất chứa quá nhiều ion hydro (H⁺), các nhóm kiềm trong kali fulvat sẽ trung hòa H⁺; khi đất dư thừa ion hydroxyl (OH⁻), các nhóm cacboxyl sẽ giải phóng H⁺. Cuối cùng, điều này sẽ điều chỉnh pH đất về mức tối ưu.
Giảm khả dụng sinh học của kim loại nặng: Các nhóm carboxyl và hydroxyl trong kali fulvat có thể tạo phức với các kim loại nặng như chì (Pb), crom (Cr) và thủy ngân (Hg) trong đất. Điều này ngăn ngừa cây trồng hấp thụ kim loại nặng và tránh ô nhiễm đất và nước ngầm.
1.3 Cung cấp nguồn cacbon cho vi sinh vật, cải thiện cấu trúc quần thể vi sinh vật và khuyến khích hoạt động của vi sinh vật trong đất
Vi sinh vật trong đất phân hủy chất hữu cơ, cố định đạm và hòa tan lân. Kali fulvat cung cấp nguồn cacbon chất lượng cao và tạo môi trường vi mô thuận lợi cho các vi sinh vật này:
- Nguồn cung cấp cacbon: Axit fulvic là một loại cacbon hữu cơ có trọng lượng phân tử nhỏ có thể được các vi sinh vật có lợi sử dụng làm nguồn dinh dưỡng, thúc đẩy quá trình sinh sản của chúng.
- Tối ưu hóa cộng đồng vi khuẩn: Sự phát triển của vi khuẩn có lợi sẽ ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn có hại (vì chúng cạnh tranh với nhau) và đồng thời thúc đẩy sự cộng sinh giữa vi khuẩn cộng sinh và rễ cây trồng.
- Phân hủy chất hữu cơ: Các vi khuẩn hoạt động mạnh hơn sẽ đẩy nhanh quá trình phân hủy các chất hữu cơ trong đất, như rơm rạ và tàn dư thực vật, biến chúng thành độ phì nhiêu cho đất.
2. Thúc đẩy tăng trưởng cây trồng: Lợi ích chính
2.1 Thúc đẩy sự phát triển của rễ, phân chia tế bào và hình thành lông hút
Axit fulvic giúp rễ cây phát triển bằng cách kiểm soát nồng độ hormone và cách tế bào sử dụng năng lượng:
Kali fulvate kích thích thụ thể auxin trong tế bào rễ hoạt động, giúp tế bào phân chia và phát triển dài hơn. Nó cũng giúp hình thành rễ bên và lông hút.
Nó giúp hệ thống rễ hấp thụ nước và chất dinh dưỡng tốt hơn bằng cách khiến các enzyme tăng cường sức sống của rễ hoạt động mạnh hơn.
Nó cũng khuyến khích rễ tiết ra phytoalexin, tăng cường khả năng chống chịu căng thẳng của rễ, ức chế sự xâm nhập của mầm bệnh và giảm bớt những trở ngại trong quá trình trồng trọt liên tục.
2.2 Tăng cường sinh trưởng cây trồng bằng cách thúc đẩy quá trình quang hợp và tăng tích lũy diệp lục/quang hợp
Axit fulvic cải thiện hiệu quả quang hợp bằng cách điều chỉnh các thành phần của hệ thống quang hợp và hoạt động của enzyme:
Kali fulvat tạo phức với sắt (Fe) và magie (Mg)—thành phần cốt lõi của diệp lục—làm tăng hàm lượng diệp lục a và diệp lục b và thúc đẩy quá trình tổng hợp diệp lục.
Nó đẩy nhanh quá trình cố định carbon dioxide và chuyển đổi năng lượng ATP bằng cách làm cho ribulose-1,5-bisphosphate carboxylase/oxygenase (Rubisco, một enzyme quan trọng trong quá trình đồng hóa carbon quang hợp) và ATP synthase hoạt động tốt hơn. Điều này dẫn đến việc lưu trữ nhiều sản phẩm quang hợp hơn (như sucrose và tinh bột).
Đồng thời, nó ngăn chặn hoạt động của chlorophyllase trong lá, giúp kéo dài chu kỳ quang hợp của lá khỏe mạnh và làm chậm quá trình lão hóa của lá.
2.3 Điều hòa quá trình trao đổi chất sinh lý và chống lại các tác động bất lợi để tăng cường khả năng chịu đựng căng thẳng của cây trồng
Kali fulvat cải thiện khả năng chịu đựng của cây trồng đối với các điều kiện bất lợi như hạn hán, nhiệt độ thấp và nhiễm mặn bằng cách kích thích biểu hiện gen kháng bệnh và tích tụ các chất điều chỉnh thẩm thấu.
2.4 Cải thiện chất lượng cây trồng bằng cách điều chỉnh sự phân bổ chất dinh dưỡng và hướng trao đổi chất
Kali fulvat giúp cải thiện chất lượng cây trồng (bao gồm hương vị, giá trị dinh dưỡng và khả năng bảo quản) bằng cách tối ưu hóa khả năng hấp thụ dinh dưỡng và điều hòa quá trình trao đổi chất thứ cấp. Ví dụ bao gồm:
- Thêm nhiều vitamin và đường;
- Giảm lượng nitrat;
- Thúc đẩy thành tế bào biểu bì quả dày hơn để tăng khả năng bảo quản.
Lợi ích của việc sử dụng axit kali fulvic
Như đã nêu ở trên, kali fulvat rất hữu ích trong việc cải tạo đất vì nó thúc đẩy sự phát triển của các vi sinh vật có lợi, giúp cây trồng khỏe mạnh hơn và cho năng suất cao hơn.
Ứng dụng phổ biến trong nông nghiệp và làm vườn
Kali fulvate được sử dụng trong nông nghiệp vì nó tận dụng được các đặc tính đặc biệt của axit fulvic. Axit fulvic rất quan trọng trong việc giảm thiểu thiệt hại do hóa chất gây ra. phân bón cho cây trồng, làm giảm hàm lượng kim loại nặng trong đất, thúc đẩy sự phát triển của vi sinh vật đất, giúp cây trồng dễ dàng trồng trọt trên cùng một vị trí nhiều lần, và cải thiện cây trồng bằng cách tăng hàm lượng tinh bột, đường và hương vị. Trong khi đó, kali, một chất dinh dưỡng thiết yếu cho cây trồng, tham gia vào toàn bộ chu kỳ sinh trưởng của cây trồng.
Trong nghề làm vườn, nhiều sản phẩm làm vườn hiện đang được trồng trong nhà kính, giúp cách ly đất khỏi sự rửa trôi của nước mưa. Điều này dẫn đến một vấn đề: khi cây trồng hấp thụ chất dinh dưỡng từ phân bón, độ pH của đất dễ bị phá vỡ. Do đó, khi bón kali fulvate, chức năng điều chỉnh độ pH của đất của nó có thể phát huy tác dụng đáng kể.
Cách sử dụng phân bón Kali Axit Fulvic
Do sự tuyệt vời của nó độ hòa tan trong nướcKali fulvate thường được sử dụng làm phân bón hòa tan trong nước và thích hợp cho việc bón phân tưới tiêu, phun qua lá, bón phân tưới nhỏ giọt và các phương pháp bón khác. Đối với hầu hết các mục đích sử dụng, bạn pha một phần kali fulvate với 800 đến 1200 phần nước.
Kali fulvat cũng có thể được sử dụng làm nguyên liệu thô và thêm vào hỗn hợp phân bón.
Tại sao nên chọn phân bón Rutom Bio. Potassium Fulvic Acid?
Công ty TNHH Công nghệ Sinh học Rutom có nhiều kinh nghiệm trong nghiên cứu và phát triển. Công ty tận dụng tối đa khả năng của kali fulvate và tạo ra các công thức tối ưu cho nhiều loại cây trồng khác nhau, mang lại hiệu quả canh tác tốt nhất.
Lợi ích về môi trường và kinh tế
Kali fulvate chứa axit fulvic, không gây hại cho môi trường hoặc sinh vật. Điều này có nghĩa là nó sẽ không gây hại cho cây trồng bằng cách khiến cỏ dại phát triển quá nhanh. Kali fulvate cũng có thể tạo phức với kim loại nặng, có tác dụng tốt cho môi trường.
Kali fulvate rất hoạt động, cây trồng hấp thụ nhanh, nên bạn có thể đạt được kết quả tốt chỉ với một lượng nhỏ. Điều này khiến nó trở thành một sản phẩm rất tiết kiệm chi phí.
Phần kết luận
Kali fulvate là loại phân bón đa chức năng, giúp điều chỉnh điều kiện đất, thúc đẩy sự sinh sản của vi sinh vật, nâng cao sức khỏe và chất lượng cây trồng. Ngoài ra, đây còn là loại phân bón có hiệu quả kinh tế cao.
Câu hỏi thường gặp
Câu hỏi 1: Sự khác biệt giữa Kali Fulvate và Kali Humate
Sự khác biệt chính nằm ở đặc điểm chức năng riêng biệt của hai chất mà chúng chứa - axit humic và axit fulvic.
Câu 2: Phương pháp ứng dụng Kali Fulvat
Nên sử dụng kali fulvat để hấp thụ qua rễ hoặc phun lên lá.
Câu hỏi 3: Những loại cây trồng nào thích hợp để bón Kali Fulvate?
Kali fulvat thích hợp để bón cho tất cả các loại cây trồng.
Câu hỏi 4: Kali Fulvat có hút ẩm không?
Kali fulvat có tính hút ẩm cao. Nên sử dụng hết sản phẩm càng sớm càng tốt sau khi mở bao bì.